Có 1 kết quả:
法人 fǎ rén ㄈㄚˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legal person
(2) corporation
(3) see also 自然人[zi4 ran2 ren2]
(2) corporation
(3) see also 自然人[zi4 ran2 ren2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0